Bảng giá dịch vụ

STT MÃ DV Tên dịch vụ Đơn giá
1 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200
2 14.0160.0786 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc 66800
3 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới 165500
4 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 165500
5 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000
6 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000
7 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194700
8 03.3251.0411 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 7392200
9 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400
10 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400
11 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400
12 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 1079400
13 10.0705.0489 Bóc phúc mạc bên phải 5141100
14 10.0704.0489 Bóc phúc mạc bên trái 5141100
15 10.0702.0489 Bóc phúc mạc douglas 5141100
16 10.0707.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 5141100
17 10.0706.0489 Bóc phúc mạc phủ tạng 5141100
18 10.0539.0494 Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn 2816900
19 10.0539.0494_GT Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê] 2276400
20 10.0538.0489 Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng 5141100
21 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 771000
22 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1208800
23 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng 1244100
24 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 126500
25 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 248500
26 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 41200
27 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 41200
28 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 105800
29 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 105800
30 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 65100
31 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 22000
32 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248500
33 10.0598.0466 Các phẫu thuật cắt gan khác 9075300
34 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 5170100
35 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2815900
36 10.0510.0459_GT Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] 2277400
37 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA 139000
38 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 286500
39 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] 216500
40 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] 286500
41 10.0348.0582 Cắm niệu quản bàng quang 3433300
42 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 532500
43 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500
44 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4621100
45 10.0369.0434_GT Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] 3676400
46 07.0020.0357 Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4561600
47 07.0052.0356 Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6955600
48 07.0008.0360 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3620900
49 07.0040.0359 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4743900
50 07.0018.0360 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3620900
51 07.0050.0359 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4743900
52 07.0010.0357 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4561600
53 07.0042.0356 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6955600
54 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2955600
55 07.0039.0361 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4465600
56 07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3620900
57 07.0041.0359 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4743900
58 07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4561600
59 07.0043.0356 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6955600
60 07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4561600
61 07.0038.0356 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6955600
62 10.0347.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5887300
63 10.0347.0424_GT Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] 4306900
64 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1202600
65 14.0147.0731 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF 1344100
66 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900
67 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900
68 12.0305.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2249700
69 13.0177.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2249700
70 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1509500
71 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2566900
72 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2566900
73 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3319300
74 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3701300
75 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2595900
76 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2595900
77 11.0023.1107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 4188300
78 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3245200
79 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3718300
80 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952100
81 03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 830200
82 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 830200
83 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900
84 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900
85 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2035200
86 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900
87 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ 930200
88 12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3397900
89 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 5141100
90 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771000
91 12.0015.0356 Cắt các u ác tuyến giáp 6955600
92 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 2140700
93 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2928100
94 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 2289300
95 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 40300
96 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40300
97 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300
98 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300
99 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300
100 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000
101 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40300
102 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 40300
103 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40300
104 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 3433300
105 10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang 5887300
106 10.0349.0424_GT Cắt cổ bàng quang [gây tê] 4306900
107 12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5982300
108 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4541300
109 13.0118.0595_GT Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] 3767500
110 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5982300
111 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4541300
112 13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] 3767500
113 14.0148.0805 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1202600
114 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 3994900
115 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay 3994900
116 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay 3994900
117 11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900
118 11.0072.0534_GT Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400
119 11.0073.0534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900
120 11.0073.0534_GT Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400
121 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 3019800
122 13.0141.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100
123 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3994900
124 03.3740.0534_GT Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê] 3175400
125 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm 3993400
126 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4941100
127 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4941100
128 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4941100
129 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2705700
130 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 5495300
131 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4941100
132 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4941100
133 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4941100
134 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 3994900
135 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5100100
136 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5100100
137 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 5100100
138 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4941100
139 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4941100
140 10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4955100
141 10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2396200
142 10.0314.0416 Cắt eo thận móng ngựa 4703100
143 03.3413.0466 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 9075300
144 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ 9075300
145 03.3412.0466 Cắt hạ phân thùy gan 9075300
146 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500
147 11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4443300
148 11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4443300
149 11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3570900
150 11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3570900
151 10.0675.0484 Cắt lách bán phần 4943100
152 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý 4943100
153 03.3453.0484 Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… 4943100
154 12.0242.0484 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4943100
155 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4943100
156 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3226900
157 10.0607.0466 Cắt lọc nhu mô gan 9075300
158 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 194700
159 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5204600
160 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5204600
161 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 458200
162 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 618300
163 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900
164 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 5141100
165 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng 2705700
166 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4941100
167 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4703100
168 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521000
169 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 3300700
170 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 2140700
171 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 5100100
172 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4621100
173 10.0367.0434_GT Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] 3676400
174 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 3279000
175 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 771900
176 15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi [không gây mê] 344200
177 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 2104900
178 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1535600
179 12.0162.0918 Cắt polyp mũi 705900
180 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai [gây mê] 2122100
181 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai [gây tê] 634500
182 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai [gây tê] 2122100
183 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai [gây tê] 634500
184 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3993400
185 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2815900
186 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2277400
187 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2815900
188 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] 2277400
189 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2815900
190 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2277400
191 11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4938500
192 11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 4005600
193 11.0104.1113_GT Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] 2906200
194 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3683600
195 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2389900
196 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 4703100
197 10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4955100
198 03.1676.0774 Cắt thị thần kinh 830200
199 10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2705700
200 03.3470.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100
201 03.2715.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100
202 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100
203 12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100
204 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300
205 12.0291.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3536400
206 07.0021.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 6026400
207 07.0022.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 6026400
208 07.0012.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4561600
209 07.0044.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6955600
210 07.0019.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4561600
211 07.0051.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6955600
212 10.0621.0472 Cắt túi mật 4993100
213 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 3993400
214 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 2815900
215 10.0476.0459_GT Cắt túi thừa tá tràng  [gây tê] 2277400
216 07.0062.0356 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm 6955600
217 03.2716.0425 Cắt u bàng quang đường trên 6140200
218 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên 6140200
219 03.2716.0425_GT Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] 4734100
220 12.0243.0425_GT Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] 4734100
221 12.0321.1190 Cắt u bao gân 2140700
222 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5503300
223 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1208800
224 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 812100
225 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1252600
226 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 2396200
227 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2140700
228 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 2140700
229 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1509500
230 12.0135.1189 Cắt u lưỡi lành tính 3300700
231 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 5141100
232 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1208800
233 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1208800
234 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2140700
235 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3488600
236 03.2640.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10 cm 3311900
237 03.2640.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10 cm [gây tê] 2436100
238 03.2629.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm 3311900
239 03.2629.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm [gây tê] 2436100
240 12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2396200
241 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 812100
242 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] 1385400
243 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 874800
244 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] 1385400
245 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] 874800
246 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1322100
247 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1456700
248 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 3217800
249 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 3217800
250 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800
251 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800
252 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800
253 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800
254 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng – thanh quản qua nội soi 3340900
255 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4302500
256 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 6419200
257 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1456700
258 10.0473.0459 Cắt u tá tràng 2815900
259 10.0473.0459_GT Cắt u tá tràng [gây tê] 2277400
260 12.0256.0582 Cắt u thận lành 3433300
261 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 2268300
262 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2268300
263 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 2268300
264 12.0306.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500
265 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500
266 12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6815100
267 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6815100
268 13.0061.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] 5932700
269 12.0295.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] 5932700
270 12.0210.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 7639200
271 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 3135800
272 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 3135800
273 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 3135800
274 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700
275 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700
276 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1322100
277 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 4085900
278 12.0324.0558_GT Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] 3338600
279 03.2643.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 4085900
280 03.2643.0558_GT Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] 3338600
281 03.2639.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương 4085900
282 03.2639.0558_GT Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] 3338600
283 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 4085900
284 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 4085900
285 03.2758.0558_GT Cắt u xương, sụn [gây tê] 3338600
286 12.0325.0558_GT Cắt u xương, sụn [gây tê] 3338600
287 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2816900
288 10.0533.0494_GT Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] 2276400
289 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889700
290 08.0007.0227 Cấy chỉ 156400
291 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng 156400
292 03.0409.0227 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 156400
293 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 156400
294 03.0412.0227 Cấy chỉ điều trị bại não 156400
295 03.0420.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 156400
296 03.0413.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 156400
297 03.0454.0227 Cấy chỉ điều trị bí đái 156400
298 03.0456.0227 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 156400
299 08.0239.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 156400
300 03.0416.0227 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 156400
301 03.0414.0227 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 156400
302 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 156400
303 03.0453.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400
304 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400
305 03.0451.0227 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 156400
306 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 156400
307 03.0441.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 156400
308 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400
309 03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400
310 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156400
311 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400
312 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400
313 03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 156400
314 03.0438.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 156400
315 03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400
316 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400
317 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 156400
318 03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 156400
319 08.0275.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh 156400
320 03.0443.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng 156400
321 03.0422.0227 Cấy chỉ điều trị động kinh 156400
322 03.0460.0227 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 156400
323 03.0459.0227 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 156400
324 03.0415.0227 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 156400
325 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 156400
326 03.0429.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 156400
327 08.0235.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400
328 03.0431.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400
329 03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400
330 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400
331 03.0421.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400
332 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400
333 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156400
334 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156400
335 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 156400
336 08.0237.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 156400
337 03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400
338 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400
339 03.0436.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400
340 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400
341 03.0417.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400
342 08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400
343 03.0406.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400
344 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400
345 03.0405.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400
346 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400
347 03.0428.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400
348 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400
349 03.0408.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 156400
350 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 156400
351 08.0276.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương 156400
352 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 156400
353 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156400
354 03.0458.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400
355 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400
356 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400
357 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400
358 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 156400
359 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 156400
360 03.0442.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 156400
361 03.0457.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 156400
362 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 156400
363 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 156400
364 03.0455.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 156400
365 03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 156400
366 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 156400
367 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 156400
368 03.0440.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400
369 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400
370 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 156400
371 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156400
372 03.0452.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón 156400
373 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 156400
374 03.0410.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ 156400
375 03.0432.0227 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 156400
376 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 156400
377 03.0425.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 156400
378 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 156400
379 03.0427.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 156400
380 03.0426.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 156400
381 03.0439.0227 Cấy chỉ điều trị trĩ 156400
382 03.0450.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 156400
383 03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400
384 03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400
385 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400
386 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156400
387 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400
388 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400
389 03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 156400
390 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 156400
391 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400
392 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601000
393 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64300
394 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300
395 05.0002.0076 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng 181000
396 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5861600
397 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295500
398 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771900
399 08.0010.0224 Chích lể 76300
400 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78300
401 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 171900
402 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1069900
403 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 153700
404 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống 126900
405 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 126900
406 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 153700
407 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 126900
408 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153700
409 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 280500
410 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500
411 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500
412 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900
413 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700
414 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700
415 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312500
416 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312500
417 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312500
418 03.0146.0083 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 126900
419 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 280500
420 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 218500
421 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 162900
422 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178500
423 07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 240900
424 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248500
425 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 162900
426 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 153700
427 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500
428 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500
429 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 405500
430 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64300
431 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 64300
432 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162900
433 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 162900
434 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 308300
435 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 308300
436 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 308300
437 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 308300
438 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700
439 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700
440 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 126700
441 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 171900
442 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 171900
443 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 171900
444 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 126700
445 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171900
446 10.0312.0087 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 171900
447 10.0312.0088 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 764500
448 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153700
449 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2287400
450 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối 825800
451 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 825800
452 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 310500
453 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 153700
454 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900
455 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900
456 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153700
457 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195900
458 03.0288.0228 Chườm ngải 37000
459 08.0027.0228 Chườm ngải 37000
460 22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 21900
461 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
462 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
463 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400
464 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100
465 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400
466 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100
467 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400
468 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100
469 18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) 663400
470 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) 663400
471 18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 663400
472 18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] 663400
473 18.0163.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] 550100
474 18.0162.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)  [không có thuốc cản quang] 550100
475 18.0164.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)  [không có thuốc cản quang] 550100
476 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
477 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
478 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
479 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 663400
480 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400
481 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100
482 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400
483 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100
484 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 663400
485 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 663400
486 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
487 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
488 18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
489 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
490 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
491 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
492 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32  dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
493 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
494 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400
495 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100
496 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400
497 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100
498 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
499 18.0157.0040 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
500 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
501 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100
502 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 663400
503 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400
504 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400
505 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100
506 18.0159.0041 Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400
507 18.0158.0040 Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 550100
508 18.0152.0041 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 663400
509 14.0244.0015 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 222300
510 14.0243.0015 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 222300
511 14.0242.0015 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 222300
512 18.0144.0022 Chụp X-quang bàng quang trên xương mu 246800
513 18.0141.0032 Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] 649800
514 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73300
515 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
516 18.0077.0028 Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] 73300
517 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim] 105300
518 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105300
519 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 130300
520 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
521 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
522 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
523 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105300
524 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] 73300
525 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 105300
526 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
527 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
528 18.0132.0036 Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] 304800
529 18.0132.0018 Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] 164300
530 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73300
531 18.0133.0019 Chụp X-quang đường mật qua Kehr 280800
532 18.0135.0025 Chụp X-quang đường rò 446800
533 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 73300
534 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73300
535 18.0076.0028 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng  [số hóa 1 phim] 73300
536 18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 2 phim] 105300
537 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 130300
538 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
539 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
540 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
541 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73300
542 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73300
543 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
544 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73300
545 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 105300
546 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
547 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73300
548 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73300
549 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
550 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 73300
551 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 73300
552 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73300
553 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73300
554 18.0143.0033 Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng 604800
555 18.0140.0032 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] 649800
556 18.0142.0033 Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [số hóa] 604800
557 18.0084.0028 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) 73300
558 18.0129.0014 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 72300
559 18.0129.0029 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] 105300
560 18.0081.2002 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] 23700
561 18.0082.0028 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] 73300
562 18.0083.0028 Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] 73300
563 18.0131.0035 Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] 264800
564 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] 73300
565 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
566 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
567 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73300
568 18.0079.0028 Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] 73300
569 18.0127.0028 Chụp X-quang tại giường 73300
570 18.0128.0028 Chụp X-quang tại phòng mổ 73300
571 18.0124.0034 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] 264800
572 18.0124.0016 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] 109300
573 18.0130.0035 Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] 264800
574 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 130300
575 18.0138.0031 Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] 451800
576 18.0126.0026 Chụp X-quang tuyến vú 102300
577 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
578 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
579 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
580 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105300
581 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
582 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
583 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
584 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73300
585 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
586 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
587 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
588 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
589 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
590 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
591 28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 7094200
592 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động 123400
593 24.0193.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động 142500
594 22.0021.1219 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16000
595 03.2018.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 2897900
596 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 4324900
597 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400
598 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400
599 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 4102500
600 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 4102500
601 03.3743.0556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 4102500
602 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 4102500
603 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 4102500
604 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3411300
605 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3411300
606 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400
607 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400
608 24.0235.1719 Coronavirus Real-time PCR 0
609 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 261000
610 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3226900
611 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3226900
612 10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] 2493700
613 08.0009.0228 Cứu 37000
614 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn 37000
615 03.0694.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000
616 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000
617 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37000
618 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37000
619 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000
620 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000
621 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37000
622 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000
623 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000
624 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000
625 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37000
626 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000
627 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000
628 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37000
629 03.0685.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000
630 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000
631 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37000
632 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37000
633 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000
634 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000
635 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000
636 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000
637 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000
638 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000
639 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37000
640 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37000
641 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37000
642 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000
643 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000
644 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn 37000
645 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 37000
646 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000
647 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 37000
648 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000
649 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 37000
650 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37000
651 03.0695.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000
652 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000
653 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000
654 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000
655 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37000
656 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37000
657 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37000
658 24.0311.1674 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 45500
659 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 218500
660 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 3142500
661 10.0616.0493_GT Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2432400
662 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 873000
663 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1920900
664 10.0357.0436_GT Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] 1475400
665 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3142500
666 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2432400
667 10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 3142500
668 10.0418.0493_GT Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] 2432400
669 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 3142500
670 10.0617.0493_GT Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] 2432400
671 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264700
672 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1096500
673 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1509500
674 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1920900
675 10.0317.0436_GT Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] 1475400
676 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400
677 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400
678 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da 950500
679 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 153700
680 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 280500
681 03.2688.0464 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2917900
682 03.2688.0464_GT Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư [gây tê] 2367100
683 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2683900
684 10.0511.0491_GT Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 2276100
685 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192300
686 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 280500
687 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục 192300
688 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 628500
689 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400
690 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2917900
691 10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy [gây tê] 2367100
692 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1920900
693 10.0356.0436_GT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] 1475400
694 03.2326.0095 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400
695 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153700
696 01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] 1251400
697 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] 729400
698 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 950500
699 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2917900
700 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1920900
701 10.0371.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] 1475400
702 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1920900
703 10.0319.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 1475400
704 03.2998.0323 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 231700
705 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40300
706 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch 1400500
707 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1158500
708 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 685500
709 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685500
710 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] 1158500
711 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685500
712 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 685500
713 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1158500
714 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 685500
715 03.2337.0165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 659900
716 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 4102500
717 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4102500
718 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 4102500
719 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 4102500
720 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4102500
721 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 4102500
722 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 4102500
723 01.0066.1888 Đặt nội khí quản 600500
724 03.0077.1888 Đặt nội khí quản 600500
725 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 600500
726 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500
727 01.0070.1888 Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 600500
728 14.0151.0813 Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1644100
729 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 885800
730 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800
731 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800
732 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800
733 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101800
734 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101800
735 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405500
736 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 92400
737 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950500
738 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900
739 20.0083.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) 950500
740 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685500
741 13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 685500
742 14.0152.0813 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm 1644100
743 03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400
744 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 92400
745 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 92400
746 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92400
747 14.0153.0813 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1644100
748 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên 4102500
749 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3993400
750 22.0377.1224 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 65900
751 24.0306.1674 Demodex nhuộm soi 45500
752 24.0305.1674 Demodex soi tươi 45500
753 24.0189.1635 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 168600
754 24.0188.1636 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168600
755 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142500
756 24.0186.1635 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168600
757 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500
758 08.0005.2046 Điện châm [kim dài] 85300
759 08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] 78300
760 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 78300
761 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 78300
762 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78300
763 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 78300
764 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300
765 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300
766 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300
767 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78300
768 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78300
769 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai 78300
770 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300
771 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300
772 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 78300
773 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300
774 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 78300
775 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300
776 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 78300
777 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 78300
778 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 78300
779 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng 78300
780 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 78300
781 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 78300
782 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 78300
783 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300
784 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300
785 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 78300
786 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78300
787 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78300
788 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300
789 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300
790 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300
791 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 78300
792 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300
793 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300
794 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 78300
795 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300
796 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300
797 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300
798 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 78300
799 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 78300
800 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300
801 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300
802 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300
803 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78300
804 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300
805 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300
806 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 78300
807 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78300
808 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300
809 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300
810 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 78300
811 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 78300
812 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300
813 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78300
814 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300
815 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300
816 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300
817 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 78300
818 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300
819 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300
820 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300
821 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300
822 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300
823 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 78300
824 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 78300
825 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 78300
826 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 78300
827 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300
828 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 78300
829 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 78300
830 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 78300
831 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan 78300
832 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 78300
833 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78300
834 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 78300
835 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 78300
836 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300
837 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300
838 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78300
839 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300
840 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300
841 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300
842 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300
843 03.1687.0745 Điện di điều trị 27500
844 14.0199.0745 Điện di điều trị 27500
845 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30200
846 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200
847 03.0302.0230 Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn] 78300
848 03.0313.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] 78300
849 03.0299.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn] 78300
850 08.0115.2046 Điện mãng châm điều trị béo phì 85300
851 08.0161.2046 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 85300
852 03.0303.0230 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim ngắn] 78300
853 03.0340.2046 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] 85300
854 03.0340.0230 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn] 78300
855 03.0342.0230 Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn] 78300
856 03.0307.0230 Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn] 78300
857 08.0143.2046 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 85300
858 03.0331.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn] 78300
859 03.0332.0230 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ  [kim ngắn] 78300
860 03.0324.0230 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn] 78300
861 03.0308.0230 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn] 78300
862 08.0153.2046 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] 85300
863 03.0350.2046 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] 85300
864 03.0323.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn] 78300
865 03.0301.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn] 78300
866 03.0348.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn] 78300
867 08.0145.2046 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 85300
868 03.0316.2046 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] 85300
869 03.0334.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] 78300
870 03.0304.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] 78300
871 03.0296.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] 78300
872 03.0295.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] 85300
873 08.0141.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] 85300
874 03.0295.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] 78300
875 08.0133.2046 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 85300
876 03.0298.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn] 78300
877 08.0123.2046 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 85300
878 03.0297.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn] 78300
879 08.0116.2046 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 85300
880 03.0294.0230 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn] 78300
881 03.0347.2046 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] 85300
882 08.0138.2046 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] 85300
883 03.0347.0230 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] 78300
884 03.0312.2046 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] 85300
885 03.0312.0230 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn] 78300
886 03.0339.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn] 78300
887 08.0139.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] 85300
888 03.0346.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn] 78300
889 03.0344.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn] 78300
890 03.0341.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] 78300
891 08.0160.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 85300
892 03.0326.2046 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] 85300
893 08.0118.2046 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] 85300
894 08.0124.2046 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 85300
895 03.0309.0230 Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn] 78300
896 03.0306.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn] 78300
897 08.0150.2046 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 85300
898 03.0300.0230 Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn] 78300
899 03.0319.0230 Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn] 78300
900 03.0330.0230 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn] 78300
901 03.0311.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn] 78300
902 03.0310.0230 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn] 78300
903 03.0325.2046 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] 85300
904 08.0120.2046 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] 85300
905 03.0336.0230 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim ngắn] 78300
906 08.0154.2046 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 85300
907 03.0328.0230 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn] 78300
908 03.0314.2046 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] 85300
909 08.0144.2046 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] 85300
910 03.0329.0230 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn] 78300
911 08.0151.2046 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 85300
912 03.0333.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] 78300
913 08.0121.2046 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 85300
914 03.0343.2046 Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] 85300
915 03.0343.0230 Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn] 78300
916 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 78300
917 03.0399.0230 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 78300
918 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 78300
919 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 78300
920 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300
921 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 78300
922 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 78300
923 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 78300
924 03.0366.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300
925 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300
926 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 78300
927 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300
928 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 78300
929 03.0393.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78300
930 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78300
931 03.0403.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78300
932 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78300
933 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 78300
934 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona 78300
935 03.0359.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78300
936 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78300
937 03.0378.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78300
938 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78300
939 03.0380.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78300
940 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78300
941 03.0384.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78300
942 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78300
943 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng 78300
944 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 78300
945 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 78300
946 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300
947 08.0181.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 78300
948 03.0395.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78300
949 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78300
950 03.0386.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78300
951 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78300
952 03.0361.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78300
953 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78300
954 03.0352.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78300
955 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78300
956 03.0351.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78300
957 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78300
958 03.0371.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300
959 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 78300
960 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 78300
961 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 78300
962 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 78300
963 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300
964 03.0367.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78300
965 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78300
966 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 78300
967 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn 78300
968 03.0392.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 78300
969 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 78300
970 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300
971 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300
972 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 78300
973 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300
974 03.0398.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300
975 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300
976 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300
977 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300
978 08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 78300
979 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 78300
980 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 78300
981 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 78300
982 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300
983 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 78300
984 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 78300
985 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 78300
986 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300
987 03.0375.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78300
988 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78300
989 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78300
990 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 78300
991 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300
992 08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300
993 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300
994 21.0014.1778 Điện tim thường 39900
995 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900
996 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 48900
997 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48900
998 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 30800
999 17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện 41900
1000 17.0012.0243 Điều trị bằng laser công suất thấp 52100
1001 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50800
1002 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 46000
1003 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 48700
1004 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn 41100
1005 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 41100
1006 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 71200
1007 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900
1008 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40200
1009 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40200
1010 17.0030.0232 Điều trị bằng tĩnh điện trường 41900
1011 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 41900
1012 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 41100
1013 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68900
1014 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399000
1015 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 399000
1016 03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1017 03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1018 03.3037.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 399000
1019 05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 399000
1020 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 399000
1021 03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1022 03.2031.1066 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 3197900
1023 16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2897900
1024 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2897900
1025 16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2897900
1026 14.0025.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 342400
1027 14.0026.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 342400
1028 14.0027.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 342400
1029 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1030 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 399000
1031 05.0013.0326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 425100
1032 03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1033 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1034 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112500
1035 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112500
1036 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100
1037 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100
1038 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399000
1039 03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1040 05.0010.0329 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 399000
1041 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500
1042 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500
1043 03.1838.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser 280500
1044 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280500
1045 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280500
1046 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280500
1047 03.1839.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser 280500
1048 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 280500
1049 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 280500
1050 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 889700
1051 05.0012.0329 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 399000
1052 03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1053 03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1054 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] 40900
1055 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] 41100
1056 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… 191500
1057 03.1853.1011 Điều trị tủy lại 987500
1058 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 987500
1059 16.0046.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000
1060 16.0046.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000
1061 16.0046.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500
1062 16.0046.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1063 16.0047.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000
1064 16.0047.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000
1065 16.0047.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500
1066 16.0047.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1067 16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000
1068 16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000
1069 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500
1070 16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1071 16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] 631000
1072 16.0045.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000
1073 16.0045.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500
1074 16.0045.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1075 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296100
1076 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296100
1077 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 415500
1078 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 415500
1079 03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số  4, 5] 631000
1080 03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1081 03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500
1082 03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1083 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000
1084 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1085 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500
1086 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1087 16.0052.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1088 16.0052.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500
1089 16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] 631000
1090 16.0052.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1091 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000
1092 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1093 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500
1094 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1095 03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000
1096 16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000
1097 03.1846.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1098 16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1099 03.1846.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500
1100 16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500
1101 03.1846.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1102 16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1103 03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631000
1104 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631000
1105 03.1849.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1106 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1107 03.1849.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500
1108 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500
1109 03.1849.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1110 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1111 03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000
1112 16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000
1113 03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1114 16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000
1115 03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500
1116 16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500
1117 03.1850.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1118 16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000
1119 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1120 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380200
1121 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399000
1122 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 399000
1123 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1124 03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000
1125 05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 399000
1126 11.0173.0244 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 36600
1127 13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 389400
1128 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36500
1129 23.0055.1489 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] 302500
1130 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400
1131 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95300
1132 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22400
1133 23.0011.1459 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 78500
1134 23.0175.1576 Định lượng Amylase [niệu] 39200
1135 23.0015.1461 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 212300
1136 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 280500
1137 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric [niệu] 16800
1138 23.0178.1463 Định lượng Benzodiazepin [niệu] 39200
1139 23.0023.1492 Định lượng Beta Crosslap [Máu] 144200
1140 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89700
1141 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22400
1142 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400
1143 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400
1144 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605100
1145 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144200
1146 23.0034.1469 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] 156200
1147 23.0033.1470 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144200
1148 23.0035.1471 Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] 139200
1149 23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu] 139200
1150 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 25600
1151 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800
1152 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400
1153 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89700
1154 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000
1155 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28000
1156 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] 39200
1157 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 95300
1158 23.0045.1481 Định lượng C-Peptid [Máu] 178300
1159 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22400
1160 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16800
1161 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56100
1162 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] 100900
1163 23.0047.1495 Định lượng Cystatine C [Máu] 89700
1164 23.0054.1239 Định lượng D-Dimer [Máu] 272900
1165 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 84100
1166 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33600
1167 22.0043.1241 Định lượng FDP 148400
1168 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 84100
1169 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110300
1170 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60800
1171 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60800
1172 23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu] 89700
1173 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 190300
1174 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67300
1175 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67300
1176 23.0073.1519 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 168300
1177 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 22400
1178 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14400
1179 23.0217.1605 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400
1180 23.0208.1605 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400
1181 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22400
1182 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 0
1183 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 0
1184 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 0
1185 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105300
1186 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000
1187 23.0085.1525 Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] 312500
1188 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32300
1189 23.0094.1527 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 67300
1190 23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 67300
1191 23.0095.1527 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 67300
1192 23.0096.1527 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 67300
1193 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 84100
1194 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 100900
1195 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000
1196 23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44800
1197 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] 33600
1198 23.0117.1538 Định lượng Myoglobin [Máu] 95300
1199 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) 22400
1200 23.0197.1590 Định lượng Phospho [niệu] 21200
1201 23.0129.1547 Định lượng Pre-albumin [Máu] 100900
1202 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424700
1203 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414700
1204 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 84100
1205 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 78500
1206 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14400
1207 23.0219.1494 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22400
1208 23.0210.1607 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11200
1209 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400
1210 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95300
1211 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89700
1212 23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 246400
1213 23.0142.1557 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] 39200
1214 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 33600
1215 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 33600
1216 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 212300
1217 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67300
1218 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67300
1219 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 97500
1220 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 183300
1221 23.0156.1566 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 424700
1222 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000
1223 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28000
1224 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 78500
1225 23.0160.1569 Định lượng Troponin T hs [Máu] 78500
1226 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61700
1227 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16800
1228 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22400
1229 23.0169.1571 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 78500
1230 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100
1231 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100
1232 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42100
1233 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62200
1234 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22200
1235 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24800
1236 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 31100
1237 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49700
1238 22.0293.1274 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 55900
1239 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33500
1240 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500
1241 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 222700
1242 22.0282.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) 222700
1243 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 22200
1244 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] 24800
1245 23.0173.1575 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800
1246 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800
1247 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22400
1248 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800
1249 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800
1250 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800
1251 23.0198.1602 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6600
1252 23.0199.1763 Định tính Porphyrin [niệu] 63400
1253 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 77000
1254 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144300
1255 14.0275.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 69400
1256 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900
1257 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700
1258 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1510300
1259 14.0262.0751 Đo độ lác 77000
1260 14.0276.0752 Đo độ lồi 68000
1261 14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc 68000
1262 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22400
1263 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400
1264 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400
1265 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400
1266 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 28000
1267 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000
1268 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200
1269 23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 87000
1270 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000
1271 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] 28000
1272 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28000
1273 23.0122.1508 Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] 67300
1274 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc 41900
1275 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 33600
1276 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 12700
1277 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 40200
1278 21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 148300
1279 14.0255.0755 Đo nhãn áp 31600
1280 14.0256.0843 Đo sắc giác 80600
1281 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 77000
1282 14.0224.0751 Đo thị giác tương phản 77000
1283 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên 31100
1284 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 31100
1285 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28600
1286 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4900
1287 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45500
1288 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500
1289 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 4102500
1290 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 4102500
1291 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 3993400
1292 18.0048.0004 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252300
1293 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 705500
1294 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 489900
1295 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89400
1296 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 141500
1297 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 53600
1298 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53600
1299 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 89400
1300 10.0370.0436 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1920900
1301 10.0370.0436_GT Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] 1475400
1302 10.0417.0491 Đưa thực quản ra ngoài 2683900
1303 10.0417.0491_GT Đưa thực quản ra ngoài [gây tê] 2276100
1304 DVTYC2025 DVYC_Dịch vụ đặt bóng cổ tử cung gây chuyển dạ 0
1305 DVTYC2013 DVYC_Dịch vụ giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương (chưa bao gồm Bộ chạy giảm đau PCEA) 0
1306 DVTYC2014 DVYC_Dịch vụ giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA (chưa bao gồm Bộ chạy giảm đau PCEA) 0
1307 DVTYC2015 DVYC_Dịch vụ giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng (chưa bao gồm Bộ gây tê ngoài màng cứng và Bộ chạy giảm đau PCEA) 0
1308 DVTYC2016 DVYC_Dịch vụ giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê ngoài màng cứng (chưa bao gồm Bộ gây tê ngoài màng cứng và Bộ chạy giảm đau PCEA) 0
1309 DVTYC2017 DVYC_Dịch vụ giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng (chưa bao gồm Bộ gây tê ngoài màng cứng và Bộ chạy giảm đau PCEA) 0
1310 DVTYC2023 DVYC_Dịch vụ giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật 0
1311 DVTYC2027 DVYC_Dịch vụ sao hồ sơ bệnh án, giấy chứng thương – Sao nhanh 0
1312 DVTYC2028 DVYC_Dịch vụ sao hồ sơ bệnh án, giấy chứng thương – Sao thêm từ bản thứ hai trở đi 0
1313 DVTYC2026 DVYC_Dịch vụ sao hồ sơ bệnh án, giấy chứng thương – Sao thường 0
1314 DVTYC2024 DVYC_Dịch vụ tắm sơ sinh 0
1315 DVTYC2030 DVYC_Giấy chứng nhận phẫu thuật, giấy ra viện, kết quả phim XQ, CT (bản 2) – Sao nhanh 0
1316 DVTYC2031 DVYC_Giấy chứng nhận phẫu thuật, giấy ra viện, kết quả phim XQ, CT (bản 2) – Sao thêm từ bản thứ hai trở đi 0
1317 DVTYC2029 DVYC_Giấy chứng nhận phẫu thuật, giấy ra viện, kết quả phim XQ, CT (bản 2) – Sao thường 0
1318 DVTYC2004 DVYC_Khám sơ sinh 0
1319 DVTYC2003 DVYC_Khám, Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện 0
1320 DVTYC2002 DVYC_Khám, Tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh ngoại trú, nội trú 0
1321 DVTYC2011 DVYC_Phụ thu dịch vụ Phòng khép kín 02 giường/ngày 0
1322 DVTYC2012 DVYC_Phụ thu dịch vụ Phòng khép kín 03 giường/ngày 0
1323 DVTYC2020 DVYC_Phụ thu Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài < 10cm] (Chưa bao gồm chỉ thẩm mỹ) 0
1324 DVTYC2021 DVYC_Phụ thu Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10cm] (Chưa bao gồm chỉ thẩm mỹ) 0
1325 DVTYC2019 DVYC_Phụ thu Nhổ răng vĩnh viễn (Sử dụng trên máy nhổ răng không sang chấn) 0
1326 DVTYC2022 DVYC_Phụ thu Phẫu thuật kết hợp xương (Phẫu thuật trên màn hình tăng sáng) 0
1327 DVTYC2006 DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại 2 0
1328 DVTYC2009 DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại 2 0
1329 DVTYC2007 DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại 3 0
1330 DVTYC2010 DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại 3 0
1331 DVTYC2008 DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại Đặc biệt và loại 1 0
1332 DVTYC2005 DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại Đặc biệt, loại 1 0
1333 DVTYC2018 DVYC_Test thở C14O2 tìm H.Pylori (Chưa bao gồm bộ test) 0
1334 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 125000
1335 13.0027.0617 Forceps 1141900
1336 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 4102500
1337 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 4102500
1338 22.0503.1342 Gạn bạch cầu điều trị 901700
1339 22.0505.1342 Gạn hồng cầu điều trị 901700
1340 22.0504.1342 Gạn tiểu cầu điều trị 901700
1341 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 228500
1342 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3065600
1343 11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3831300
1344 11.0043.1124 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7209700
1345 11.0045.1124 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 7209700
1346 11.0044.1125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4133300
1347 11.0036.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5449400
1348 11.0036.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5449400
1349 11.0047.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7023400
1350 11.0049.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 7023400
1351 11.0048.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7023400
1352 11.0050.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 7023400
1353 11.0039.1128 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4802600
1354 11.0041.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4449400
1355 11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4449400
1356 03.3060.0384 Ghép khuyết xương sọ 5074300
1357 11.0136.1159 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 385400
1358 10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 5105100
1359 10.1076.0553_GT Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] 4357800
1360 21.0029.1775 Ghi điện cơ 135300
1361 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 75200
1362 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính 75200
1363 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 36700
1364 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 36700
1365 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 36700
1366 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 36700
1367 13.0028.0617 Giác hút 1141900
1368 10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4969100
1369 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682500
1370 K24.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình 418500
1371 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu 418500
1372 K19.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 418500
1373 K18.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nhi 418500
1374 K04.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tim mạch 418500
1375 K03.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tổng hợp 418500
1376 K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Phụ sản 418500
1377 K11.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Truyền nhiễm 418500
1378 K48.1903 Giường Hồi sức tích cực Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực 799600
1379 K24.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình 341800
1380 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt 341800
1381 K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 341800
1382 K24.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình 301600
1383 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt 301600
1384 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 301600
1385 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 301600
1386 K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 301600
1387 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 301600
1388 K24.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình 269200
1389 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt 269200
1390 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 269200
1391 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 269200
1392 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 269200
1393 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 269200
1394 K24.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình 229200
1395 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt 229200
1396 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 229200
1397 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 229200
1398 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 229200
1399 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 229200
1400 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi 257100
1401 K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tim mạch 257100
1402 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp 257100
1403 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm 257100
1404 K24.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình 222300
1405 K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu 222300
1406 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt 222300
1407 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 222300
1408 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp 222300
1409 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản 222300
1410 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 222300
1411 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 222300
1412 K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng 222300
1413 K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền 222300
1414 K11.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm 177300
1415 K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng 177300
1416 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền 177300
1417 K16.1963 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền 74100
1418 K16.1969 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền 59100
1419 24.0312.1674 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 45500
1420 03.3804.0559 Gỡ dính gân 3302900
1421 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2705700
1422 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh 3405300
1423 03.3806.0572_GT Gỡ dính thần kinh [gây tê] 2707000
1424 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 292300
1425 14.0068.0763 Gọt giác mạc đơn thuần 860200
1426 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2310600
1427 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2490900
1428 10.0394.0435_GT Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] 2035200
1429 24.0236.1627 Hantavirus test nhanh 78300
1430 03.0289.0224 Hào châm 76300
1431 08.0002.0224 Hào châm 76300
1432 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130500
1433 24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động 116400
1434 24.0158.1613 HAV total miễn dịch bán tự động 110800
1435 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 123400
1436 24.0128.1618 HBc total miễn dịch bán tự động 78300
1437 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 65200
1438 24.0135.1615 HBeAb miễn dịch tự động 104400
1439 24.0131.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động 104400
1440 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 104400
1441 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65200
1442 24.0124.1619 HBsAb định lượng 126400
1443 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 78300
1444 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 65200
1445 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 81700
1446 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58600
1447 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701700
1448 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130500
1449 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58600
1450 24.0147.1622 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130500
1451 24.0162.1656 HDV Ab miễn dịch bán tự động 234900
1452 24.0160.1655 HDV Ag miễn dịch bán tự động 441300
1453 24.0161.1657 HDV IgM miễn dịch bán tự động 341200
1454 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171100
1455 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 130500
1456 24.0167.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động 336000
1457 24.0165.1660 HEV IgM miễn dịch bán tự động 336000
1458 24.0166.1660 HEV IgM miễn dịch tự động 336000
1459 24.0164.1696 HEV IgM test nhanh 130500
1460 22.0267.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) 43500
1461 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động 116400
1462 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58600
1463 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 142500
1464 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh 107300
1465 24.0179.1719.K.40608 HIV đo tải lượng Real-time PCR 771700
1466 24.0175.1663 HIV khẳng định (*) 201200
1467 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] 625000
1468 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] 625000
1469 21.0012.1798 Holter điện tâm đồ 215800
1470 02.0096.1798 Holter huyết áp 215800
1471 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 71600
1472 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700
1473 11.0117.0111 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 192300
1474 11.0100.0111 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 192300
1475 11.0101.1159 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 385400
1476 11.0118.1159 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 385400
1477 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236500
1478 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192300
1479 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 129600
1480 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
1481 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 129600
1482 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
1483 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 129600
1484 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
1485 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 129600
1486 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
1487 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 129600
1488 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
1489 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 129600
1490 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
1491 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14100
1492 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14100
1493 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532400
1494 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373600
1495 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373600
1496 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14100
1497 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14100
1498 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 129600
1499 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
1500 02.0363.0086 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126700
1501 02.0364.0087 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171900
1502 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153600
1503 13.0240.0631 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3191500
1504 13.0240.0631_GT Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100
1505 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 522000
1506 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2951800
1507 13.0044.0621_GT Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] 1990200
1508 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2520200
1509 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74600
1510 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74600
1511 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800
1512 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 185700
1513 03.3764.0555 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov 5265900
1514 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 54800
1515 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54800
1516 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 4102500
1517 10.0827.0557 kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5474500
1518 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 4102500
1519 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 4324900
1520 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 4102500
1521 11.1897 Khám Bỏng 45000
1522 04.1897 Khám Lao 45000
1523 14.1897 Khám Mắt 45000
1524 10.1897 Khám Ngoại 45000
1525 03.1897 Khám Nhi 45000
1526 02.1897 Khám Nội 45000
1527 13.1897 Khám Phụ sản 45000
1528 17.1897 Khám Phục hồi chức năng 45000
1529 16.1897 Khám Răng hàm mặt 45000
1530 15.1897 Khám Tai mũi họng 45000
1531 06.1897 Khám tâm thần 45000
1532 12.1897 Khám Ung bướu 45000
1533 08.1897 Khám YHCT 45000
1534 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3993400
1535 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213400
1536 03.3260.0414 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 7381300
1537 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 452400
1538 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 452400
1539 03.1668.0766 Khâu củng mạc 1322100
1540 14.0177.0765 Khâu củng mạc 849600
1541 14.0177.0767 Khâu củng mạc 1244100
1542 03.1663.0769 Khâu da mi  [gây tê] 897100
1543 03.1663.0768 Khâu da mi [gây mê] 1595200
1544 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 897100
1545 03.1667.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] 799600
1546 14.0176.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] 799600
1547 03.1667.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] 1244100
1548 14.0176.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] 1244100
1549 03.1688.0768 Khâu kết mạc [gây mê] 1595200
1550 03.1688.0769 Khâu kết mạc [gây tê] 897100
1551 14.0201.0769 Khâu kết mạc [gây tê] 897100
1552 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289500
1553 03.1670.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799600
1554 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799600
1555 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 2396200
1556 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3993400
1557 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3993400
1558 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3993400
1559 10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3993400
1560 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3993400
1561 03.3077.0572 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 3405300
1562 03.3077.0572_GT Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê] 2707000
1563 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh 3405300
1564 03.3805.0572_GT Khâu nối thần kinh [gây tê] 2707000
1565 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 698800
1566 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 698800
1567 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813600
1568 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813600
1569 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813600
1570 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1663600
1571 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1075700
1572 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3302900
1573 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700
1574 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400
1575 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400
1576 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1569000
1577 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 3054800
1578 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 2475900
1579 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 194700
1580 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289500
1581 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194700
1582 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269500
1583 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354200
1584 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 3433300
1585 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] 194700
1586 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] 289500
1587 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 194700
1588 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354200
1589 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 289500
1590 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194700
1591 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269500
1592 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289500
1593 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] 354200
1594 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 2396200
1595 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4955100
1596 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5861600
1597 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 582500
1598 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2815900
1599 10.0475.0459_GT Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] 2277400
1600 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27500
1601 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27500
1602 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 27500
1603 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500
1604 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500
1605 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27500
1606 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 27500
1607 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 3019800
1608 13.0140.0627_GT Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] 2305100
1609 2.7.KTNAT Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần 1037000
1610 17.0138.0523 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 749600
1611 17.0138.0524 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 370100
1612 17.0135.0239 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) 352800
1613 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền] 257000
1614 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán] 192400
1615 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54800
1616 11.0164.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 5363900
1617 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 4034300
1618 11.0109.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 5363900
1619 11.0108.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 20024700
1620 11.0115.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 4034300
1621 11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 4034300
1622 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59300
1623 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51800
1624 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162700
1625 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64900
1626 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51300
1627 03.3724.0549 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 4002600
1628 03.3724.0549_GT Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng [gây tê] 3262000
1629 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2683900
1630 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2683900
1631 10.0525.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100
1632 10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100
1633 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3116800
1634 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1754800
1635 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2833400
1636 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 2104300
1637 03.2154.0897 Làm Proetz 69300
1638 03.2120.0899 Làm thuốc tai 22000
1639 15.0058.0899 Làm thuốc tai 22000
1640 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22000
1641 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600
1642 08.0011.0243 laser châm 52100
1643 13.0182.0749 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) 438500
1644 13.0182.0814 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) 2077900
1645 11.0071.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 3005900
1646 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 40900
1647 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 40900
1648 16.0043.1020 Lấy cao răng [hai hàm] 159100
1649 16.0043.1021 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] 92500
1650 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 653700
1651 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 653700
1652 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc  [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] 946900
1653 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] 727900
1654 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] 99400
1655 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] 359500
1656 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê] 359500
1657 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] 727900
1658 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] 99400
1659 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 43100
1660 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 43100
1661 03.1581.0781 Lấy dị vật hốc mắt 1013600
1662 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 1013600
1663 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43100
1664 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 71500
1665 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 71500
1666 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi [gây mê] 705500
1667 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi [không gây mê] 213900
1668 03.2117.0901 Lấy dị vật tai [đơn giản] 70300
1669 03.2117.0902 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] 530700
1670 15.0054.0902 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] 530700
1671 03.2117.0903 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] 170600
1672 15.0054.0903 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] 170600
1673 03.1583.0783 Lấy dị vật tiền phòng 1244100
1674 14.0073.0783 Lấy dị vật tiền phòng 1244100
1675 03.1582.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600
1676 14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600
1677 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3993400
1678 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3191500
1679 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100
1680 10.0615.0488 Lấy hạch cuống gan 4287100
1681 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2501900
1682 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1959100
1683 10.0703.0489 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 5141100
1684 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan 5861600
1685 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2501900
1686 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70300
1687 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4569100
1688 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3546600
1689 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3433300
1690 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4569100
1691 10.0310.0421_GT Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 3546600
1692 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4569100
1693 10.0307.0421_GT Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 3546600
1694 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100
1695 10.0308.0421_GT Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 3546600
1696 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4569100
1697 10.0327.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 3546600
1698 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4569100
1699 10.0325.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] 3546600
1700 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận 4569100
1701 10.0306.0421_GT Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 3546600
1702 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc 6419200
1703 24.0080.1675 Leptospira test nhanh 151600
1704 02.0209.0194 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 1570000
1705 01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1607000
1706 01.0332.0118 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) 2310600
1707 22.0507.0118 Lọc máu liên tục 2310600
1708 01.0176.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2310600
1709 01.0185.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2310600
1710 01.0178.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2310600
1711 01.0179.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2310600
1712 01.0187.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2310600
1713 01.0180.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2310600
1714 01.0186.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích 2310600
1715 01.0177.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2310600
1716 01.0181.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2310600
1717 01.0182.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2310600
1718 01.0183.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2310600
1719 01.0184.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2310600
1720 08.0001.0224 Mai hoa châm 76300
1721 08.0003.2045 Mãng châm 83300
1722 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37300
1723 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800
1724 1.3 Máu toàn phần 100 ml 305000
1725 1.4 Máu toàn phần 150 ml 440000
1726 1.5 Máu toàn phần 200 ml 535000
1727 1.6 Máu toàn phần 250 ml 678000
1728 1.2 Máu toàn phần 50 ml 165000
1729 14.0032.0787 Mở bao sau đục bằng laser 289500
1730 14.0150.0805 Mở bè có hoặc không cắt bè 1202600
1731 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400
1732 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400
1733 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 2683900
1734 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2683900
1735 10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò [gây tê] 2276100
1736 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2683900
1737 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] 2276100
1738 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2683900
1739 10.0452.0491_GT Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2276100
1740 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3993400
1741 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2917900
1742 10.0638.0464_GT Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] 2367100
1743 03.0078.0120 Mở khí quản 759800
1744 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 759800
1745 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759800
1746 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 759800
1747 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759800
1748 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759800
1749 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 4569100
1750 03.3531.0421_GT Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3546600
1751 03.3250.0411 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 7392200
1752 03.2632.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3595500
1753 03.2632.0400_GT Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2718800
1754 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 628500
1755 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 628500
1756 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628500
1757 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò 3595500
1758 10.0414.0400_GT Mở ngực thăm dò [gây tê] 2718800
1759 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3595500
1760 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3595500
1761 10.0289.0400_GT Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2718800
1762 10.0415.0400_GT Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2718800
1763 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4970100
1764 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4970100
1765 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh 698800
1766 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi  – gây mê] 1351400
1767 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi  – gây tê] 698800
1768 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi  – gây mê] 1572200
1769 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi  – gây tê] 935200
1770 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi  – gây mê] 1833000
1771 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi  – gây tê] 1188600
1772 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi  – gây mê] 2068800
1773 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi  – gây tê] 1387000
1774 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1509500
1775 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3993400
1776 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 405500
1777 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500
1778 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2683900
1779 10.0416.0491_GT Mở thông dạ dày [gây tê] 2276100
1780 03.0154.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2745200
1781 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2745200
1782 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2683900
1783 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2683900
1784 12.0203.0491_GT Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 2276100
1785 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2683900
1786 10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] 2276100
1787 10.0620.0583 Mở thông túi mật 2396200
1788 03.1675.0798 Múc nội nhãn 599800
1789 14.0185.0798 Múc nội nhãn 599800
1790 24.0041.1714 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 74200
1791 24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74200
1792 24.0022.1683 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 201800
1793 24.0024.1679 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 261000
1794 24.0026.1680 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng 371000
1795 24.0020.1684 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 187700
1796 24.0019.1685 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 301000
1797 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 261000
1798 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] 434600
1799 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 256600
1800 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  [bột liền] 434600
1801 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 256600
1802 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 4102500
1803 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800
1804 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800
1805 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000
1806 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000
1807 03.2055.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1832000
1808 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1832000
1809 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2804100
1810 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900
1811 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900
1812 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 434600
1813 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 434600
1814 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] 256600
1815 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] 256600
1816 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O  [bột liền] 372700
1817 03.3831.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] 300100
1818 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  [bột liền] 372700
1819 03.3832.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] 300100
1820 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống  [bột liền] 659600
1821 03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 379600
1822 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] 372700
1823 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] 372700
1824 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] 300100
1825 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] 300100
1826 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700
1827 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700
1828 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 300100
1829 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 242400
1830 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] 372700
1831 03.3843.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] 372700
1832 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] 300100
1833 03.3843.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] 300100
1834 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [bột liền] 659600
1835 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [bột liền] 659600
1836 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 379600
1837 03.3835.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 379600
1838 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] 372700
1839 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] 372700
1840 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] 300100
1841 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] 300100
1842 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700
1843 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700
1844 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] 300100
1845 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] 242400
1846 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] 372700
1847 03.3842.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] 372700
1848 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 300100
1849 03.3842.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 300100
1850 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi  [bột liền] 659600
1851 03.3834.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] 379600
1852 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] 372700
1853 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] 372700
1854 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] 300100
1855 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] 300100
1856 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700
1857 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700
1858 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] 300100
1859 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] 242400
1860 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] 372700
1861 03.3841.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] 372700
1862 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] 300100
1863 03.3841.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] 300100
1864 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền] 659600
1865 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền] 659600
1866 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 379600
1867 03.3833.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 379600
1868 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền] 372700
1869 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền] 372700
1870 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 300100
1871 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 300100
1872 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền] 659600
1873 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] 379600
1874 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền] 659600
1875 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền] 659600
1876 03.3830.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột tự cán] 379600
1877 10.0986.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] 379600
1878 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren  [bột liền] 372700
1879 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] 300100
1880 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren  [bột liền] 372700
1881 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] 300100
1882 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] 659600
1883 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] 659600
1884 10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 379600
1885 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 379600
1886 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] 372700
1887 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 300100
1888 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền] 372700
1889 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền] 372700
1890 10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 242400
1891 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 242400
1892 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] 372700
1893 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] 372700
1894 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 242400
1895 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 242400
1896 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles  [bột liền] 372700
1897 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] 242400
1898 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles  [bột liền] 372700
1899 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] 242400
1900 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V  [bột liền] 372700
1901 03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V  [bột tự cán] 300100
1902 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] 372700
1903 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] 300100
1904 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] 257000
1905 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] 257000
1906 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 192400
1907 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 192400
1908 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257000
1909 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257000
1910 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 192400
1911 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 192400
1912 03.3858.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 659600
1913 03.3858.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 379600
1914 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 257000
1915 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 372700
1916 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 192400
1917 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 300100
1918 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 434600
1919 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] 256600
1920 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000
1921 03.3871.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000
1922 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 257000
1923 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 257000
1924 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 192400
1925 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 192400
1926 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 257000
1927 10.0985.0520 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] 192400
1928 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 282000
1929 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 282000
1930 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 182000
1931 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 182000
1932 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] 342000
1933 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] 187000
1934 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 282000
1935 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 282000
1936 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 182000
1937 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 182000
1938 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 667000
1939 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 297000
1940 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 749600
1941 03.3836.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 749600
1942 10.0991.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 370100
1943 03.3836.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 370100
1944 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 434600
1945 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 434600
1946 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 256600
1947 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 256600
1948 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 342000
1949 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 342000
1950 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 187000
1951 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 187000
1952 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 434600
1953 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 434600
1954 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 256600
1955 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 256600
1956 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] 282000
1957 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] 182000
1958 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] 434600
1959 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 256600
1960 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 667000
1961 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] 297000
1962 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] 667000
1963 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] 297000
1964 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2804100
1965 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1326200
1966 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 914600
1967 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376500
1968 07.0055.0488 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm 4287100
1969 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 694000
1970 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 649800
1971 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74200
1972 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74200
1973 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 4102500
1974 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800
1975 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800
1976 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54800
1977 K31.1963 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng II 74100
1978 K31.1969 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II 59100
1979 02.0111.1798 Nghiệm pháp atropin 215800
1980 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000
1981 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000
1982 21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 166200
1983 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136200
1984 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130900
1985 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31100
1986 22.0017.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla 55900
1987 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 139000
1988 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 139000
1989 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 139000
1990 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139000
1991 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 46600
1992 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 46600
1993 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200
1994 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 46600
1995 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 46600
1996 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239500
1997 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600
1998 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417200
1999 03.3819.0559 Nối gân duỗi 3302900
2000 28.0340.0559 Nối gân duỗi 3302900
2001 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] 2604700
2002 03.3803.0559 Nối gân gấp 3302900
2003 28.0337.0559 Nối gân gấp 3302900
2004 28.0337.0559_GT Nối gân gấp [gây tê] 2604700
2005 12.0236.0481 Nối mật – hỗng tràng do ung thư 4870100
2006 10.0632.0481 Nối mật ruột bên – bên 4870100
2007 10.0633.0481 Nối mật ruột tận – bên 4870100
2008 03.2687.0481 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4870100
2009 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày 2917900
2010 10.0643.0464_GT Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] 2367100
2011 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng 2917900
2012 10.0644.0464_GT Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] 2367100
2013 10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng 2917900
2014 10.0642.0464_GT Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] 2367100
2015 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 5030900
2016 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi 1345000
2017 20.0089.0072 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 500500
2018 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165500
2019 27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3279000
2020 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4667800
2021 13.0130.0636_GT Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] 3859600
2022 13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4667800
2023 13.0129.0636_GT Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] 3859600
2024 13.0128.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4667800
2025 13.0128.0636_GT Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] 3859600
2026 20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3035700
2027 13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3035700
2028 20.0098.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] 2421600
2029 13.0127.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] 2421600
2030 20.0059.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798300
2031 02.0295.0498 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm 1108300
2032 02.0295.0498 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm 1108300
2033 02.0267.0140 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày 798300
2034 02.0296.0500 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp 1743100
2035 02.0290.0500 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1743100
2036 02.0285.0140 Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu 798300
2037 02.0272.2044 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317000
2038 02.0277.0502 Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày 2745200
2039 27.0519.0431 Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) 3015000
2040 27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1596600
2041 27.0409.1197 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1596600
2042 20.0104.0696 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 5437300
2043 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798300
2044 20.0070.0500 Nội soi đại tràng – lấy dị vật 1743100
2045 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 352100
2046 20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656700
2047 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352100
2048 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 468800
2049 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 705500
2050 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 489900
2051 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng 169500
2052 27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1596600
2053 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 705500
2054 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 213900
2055 15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] 530700
2056 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 170600
2057 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 545500
2058 27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1345000
2059 03.1085.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán 975300
2060 02.0213.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán 975300
2061 27.0355.1196 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2434500
2062 27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp 950500
2063 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1596600
2064 02.0048.0131 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] 1204300
2065 03.1021.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] 3308100
2066 02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] 3308100
2067 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] 2678400
2068 02.0045.0187 Nội soi phế quản ống mềm 965700
2069 02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] 1204300
2070 02.0045.0132 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] 2678400
2071 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 793800
2072 03.1007.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] 1808100
2073 02.0043.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] 1808100
2074 03.1007.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] 1204300
2075 02.0043.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] 1204300
2076 02.0049.0128 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] 1508100
2077 03.1019.0128 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] 1508100
2078 02.0049.0130 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] 793800
2079 20.0078.0145 Nội soi siêu âm trực tràng 1196400
2080 15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 321400
2081 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] 1601900
2082 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] 545500
2083 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 116100
2084 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng 116100
2085 27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1596600
2086 20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1345000
2087 27.0358.1209 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 4343300
2088 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  [gây mê] 754400
2089 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] 404900
2090 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 245500
2091 02.0304.0134 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết 493800
2092 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] 754400
2093 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276500
2094 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 493800
2095 20.0072.0191 Nội soi trực tràng – hậu môn thắt trĩ 283800
2096 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215200
2097 27.0389.1196 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2434500
2098 27.0362.0423 Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3279000
2099 27.0372.1196 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2434500
2100 27.0377.1197 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1596600
2101 10.0494.0456 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 4764100
2102 10.0495.0456 Nối tắt ruột non – ruột non 4764100
2103 14.0061.0802 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1130200
2104 03.1575.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1130200
2105 14.0062.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1130200
2106 10.0453.0464 Nối vị tràng 2917900
2107 10.0453.0464_GT Nối vị tràng [gây tê] 2367100
2108 13.0025.0638 Nội xoay thai 1472000
2109 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627100
2110 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313500
2111 03.3606.0156 Nong niệu đạo 273500
2112 10.0405.0156 Nong niệu đạo 273500
2113 03.0291.0224 Ôn châm 76300
2114 08.0008.0224 Ôn châm [kim ngắn] 76300
2115 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1265200
2116 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700
2117 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352300
2118 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 352300
2119 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611000
2120 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450000
2121 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700200
2122 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1133300
2123 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429500
2124 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700
2125 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80500
2126 22.0275.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80500
2127 22.0276.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80500
2128 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31100
2129 22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 73200
2130 22.0270.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 73200
2131 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8800
2132 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800
2133 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1920900
2134 10.0372.0436_GT Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] 1475400
2135 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3996300
2136 03.3216.0399_GT Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo [gây tê] 2093600
2137 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 5204600
2138 03.3691.0577_GT Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] 4304000
2139 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5206200
2140 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3713100
2141 12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3595500
2142 12.0169.0400_GT Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] 2718800
2143 12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3595500
2144 12.0170.0400_GT Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] 2718800
2145 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2949800
2146 13.0115.0650_GT Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] 2407800
2147 10.0281.0411 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 7392200
2148 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 5204600
2149 03.3800.0577_GT Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] 4304000
2150 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3620900
2151 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 4102500
2152 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4621100
2153 10.0350.0434_GT Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] 3676400
2154 10.0290.0411 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 7392200
2155 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2816900
2156 10.0547.0494_GT Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 2276400
2157 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] 1761400
2158 15.0359.2036 Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma 4003900
2159 15.0150.0871 Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần   [Coblator] 2487100
2160 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] 1217100
2161 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] 1761400
2162 03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1196600
2163 28.0064.0562 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 4421700
2164 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3226900
2165 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] 1385400
2166 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] 874800
2167 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] 2122100
2168 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] 634500
2169 11.0142.1154 Phẫu thuật cắt cuống da Ý 2726200
2170 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3994900
2171 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] 3175400
2172 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3994900
2173 10.0942.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] 3175400
2174 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3994900
2175 03.3726.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] 3175400
2176 12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3595500
2177 12.0171.0400_GT Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] 2718800
2178 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4849400
2179 13.0017.0652_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3576400
2180 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2501900
2181 10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] 1959100
2182 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 5204600
2183 10.0572.0577_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] 4304000
2184 15.0288.2036 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 4003900
2185 14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 570300
2186 15.0197.2036 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 4003900
2187 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 3135800
2188 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 3135800
2189 12.0269.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] 2595700
2190 13.0172.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] 2595700
2191 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344200
2192 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344200
2193 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 344200
2194 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 344200
2195 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200
2196 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200
2197 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 4110800
2198 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 4110800
2199 13.0123.0654_GT Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] 3329000
2200 12.0289.0654_GT Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] 3329000
2201 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2104900
2202 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1535600
2203 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2816900
2204 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2276400
2205 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2816900
2206 10.0550.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 2276400
2207 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4168300
2208 13.0067.0657_GT Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] 3396600
2209 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 6375900
2210 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 10506300
2211 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 8104200
2212 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200
2213 15.0151.0937 Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] 1761400
2214 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi 1646800
2215 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1509500
2216 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2396200
2217 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2396200
2218 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800
2219 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800
2220 03.2252.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2212300
2221 13.0109.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2212300
2222 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 7392200
2223 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300
2224 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300
2225 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3456900
2226 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900
2227 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400
2228 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900
2229 03.3790.0537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 3411300
2230 15.0148.0966 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4535700
2231 15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 1075700
2232 15.0037.0984 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5530000
2233 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3526900
2234 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 4102500
2235 10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1920900
2236 10.0403.0436_GT Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] 1475400
2237 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800
2238 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4197200
2239 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4157300
2240 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3279000
2241 10.0976.0344 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2698800
2242 10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3720600
2243 11.0069.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 4034300
2244 11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 4034300
2245 10.1068.0567 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5798100
2246 10.1063.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 5798100
2247 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 7392200
2248 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 4102500
2249 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 3302900
2250 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 4444300
2251 13.0101.0666_GT Phẫu thuật Crossen [gây tê] 3670500
2252 03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3923600
2253 10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3595500
2254 10.0238.0400_GT Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] 2718800
2255 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1925900
2256 10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 1696400
2257 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 5204600
2258 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4304000
2259 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4324900
2260 28.0021.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 4436400
2261 28.0021.1135_GT Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu [gây tê] 3103400
2262 03.3429.0474 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 4970100
2263 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2816900
2264 10.0556.0494_GT Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] 2276400
2265 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3142500
2266 10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] 2432400
2267 10.0564.0491 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2683900
2268 10.0564.0491_GT Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây tê] 2276100
2269 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 4102500
2270 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 5712200
2271 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4733900
2272 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 2119400
2273 10.0569.0624_GT Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] 1569000
2274 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 3302900
2275 10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] 2604700
2276 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 3302900
2277 10.0883.0559_GT Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] 2604700
2278 16.0274.1095 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2636500
2279 16.0275.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2636500
2280 16.0276.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2636500
2281 16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3297900
2282 16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3297900
2283 16.0249.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3297900
2284 16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 3297900
2285 16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3297900
2286 16.0252.1069 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3297900
2287 16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 3297900
2288 16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3297900
2289 16.0255.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3297900
2290 16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2997900
2291 16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2997900
2292 16.0244.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2997900
2293 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép 3197900
2294 16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3197900
2295 16.0279.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3197900
2296 16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2897900
2297 16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2897900
2298 16.0270.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2897900
2299 03.2032.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép 3297900
2300 03.2033.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 3297900
2301 03.2034.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu 3297900
2302 03.1981.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép 3297900
2303 03.1982.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim 3297900
2304 03.1983.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu 3297900
2305 03.1984.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép 3297900
2306 03.1985.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim 3297900
2307 03.1986.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu 3297900
2308 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2698800
2309 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2698800
2310 16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2888600
2311 16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2888600
2312 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 7392200
2313 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 7392200
2314 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2396200
2315 10.0262.0582 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 3433300
2316 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2816900
2317 10.0559.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] 2276400
2318 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2816900
2319 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400
2320 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2816900
2321 10.0558.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] 2276400
2322 10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 3433300
2323 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 3512900
2324 10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  [gây tê] 2816800
2325 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3512900
2326 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2816800
2327 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3512900
2328 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] 2816800
2329 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3512900
2330 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2816800
2331 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3512900
2332 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2816800
2333 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3512900
2334 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 2816800
2335 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 3433300
2336 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3512900
2337 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2816800
2338 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3512900
2339 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 2816800
2340 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3512900
2341 10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] 2816800
2342 03.3430.0469 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 5170100
2343 10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn 13594200
2344 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi 3433300
2345 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5712200
2346 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7381300
2347 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 7381300
2348 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14778300
2349 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 3011900
2350 10.0847.0551_GT Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] 2390200
2351 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 14778300
2352 03.3667.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3011900
2353 15.0160.1000 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 2333000
2354 10.0958.0549 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 4002600
2355 10.0958.0549_GT Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] 3262000
2356 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 4102500
2357 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 4102500
2358 03.3737.0557 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 5474500
2359 03.3753.0550 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 3923600
2360 03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3923600
2361 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 4102500
2362 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500
2363 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500
2364 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4102500
2365 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3226900
2366 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 4102500
2367 03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 4102500
2368 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500
2369 10.0830.0556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 4102500
2370 11.0062.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4938500
2371 11.0063.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4938500
2372 28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 3044900
2373 28.0066.0575_GT Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] 2583600
2374 10.0965.0344 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2698800
2375 10.0965.0344 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2698800
2376 10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2698800
2377 28.0024.1135 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 4436400
2378 28.0024.1135_GT Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu [gây tê] 3103400
2379 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 3011900
2380 10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 2390200
2381 10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 3011900
2382 10.0951.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] 2390200
2383 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 3011900
2384 10.0975.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] 2390200
2385 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763600
2386 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763600
2387 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai 4102500
2388 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 4102500
2389 03.2028.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép 3197900
2390 03.2029.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3197900
2391 03.2030.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3197900
2392 03.2019.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2897900
2393 03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2897900
2394 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 4102500
2395 10.0772.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 4324900
2396 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 4102500
2397 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 4102500
2398 10.0923.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 4102500
2399 10.0753.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu 4102500
2400 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 4102500
2401 10.0762.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi 4102500
2402 10.0718.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai 4102500
2403 10.0737.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay 4102500
2404 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 4102500
2405 10.0820.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4102500
2406 10.0793.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4102500
2407 10.0801.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay 4102500
2408 10.0794.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4102500
2409 10.0802.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay 4102500
2410 10.0795.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân 4102500
2411 10.0803.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay 4102500
2412 10.0798.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4102500
2413 10.0799.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4102500
2414 10.0800.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay 4102500
2415 10.0771.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 4102500
2416 10.0731.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay 4102500
2417 10.0763.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi 4102500
2418 10.0733.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4102500
2419 10.0767.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4102500
2420 10.0768.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi 4102500
2421 10.0817.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4102500
2422 10.0778.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày 4102500
2423 10.0778.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày 4102500
2424 10.0776.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài 4102500
2425 10.0775.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong 4102500
2426 10.0786.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4102500
2427 10.0785.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài 4102500
2428 10.0784.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong 4102500
2429 10.0734.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4324900
2430 10.0792.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 4102500
2431 10.0821.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay 4102500
2432 10.0816.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4102500
2433 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 4102500
2434 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 4102500
2435 10.0732.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4102500
2436 10.0732.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4102500
2437 10.0924.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 4102500
2438 10.0780.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4102500
2439 10.0780.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4102500
2440 10.0739.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4102500
2441 10.0725.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay 4102500
2442 10.0726.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 4102500
2443 10.0779.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 4102500
2444 10.0765.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4102500
2445 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4102500
2446 10.0770.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp 4102500
2447 10.0766.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi 4102500
2448 10.0769.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 4102500
2449 10.0719.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn 4102500
2450 10.0815.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500
2451 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4102500
2452 10.0788.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4102500
2453 10.0781.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần 4102500
2454 10.0740.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4102500
2455 10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 4102500
2456 10.0721.0556 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn 4102500
2457 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 4324900
2458 10.0720.0556 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn 4102500
2459 10.0722.0556 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn 4102500
2460 10.0932.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5474500
2461 10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3433300
2462 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2767900
2463 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2149000
2464 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3433300
2465 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2833400
2466 10.0698.0628_GT Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] 2104300
2467 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2816900
2468 10.0554.0494_GT Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] 2276400
2469 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 7392200
2470 28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 3493200
2471 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3433300
2472 11.0075.1143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 4094300
2473 11.0075.1143_GT Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] 2850000
2474 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 3226900
2475 15.0289.0940 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5980000
2476 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3594800
2477 13.0075.0668_GT Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] 2782400
2478 03.3766.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chày 4102500
2479 03.3765.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương 4102500
2480 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 4102500
2481 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart 3055800
2482 13.0104.0677_GT Phẫu thuật Labhart [gây tê] 2495000
2483 14.0108.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) 913600
2484 14.0109.0818 Phẫu thuật lác thông thường 830200
2485 14.0109.0819 Phẫu thuật lác thông thường 1220300
2486 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 4002600
2487 10.0846.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] 3262000
2488 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3116800
2489 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3116800
2490 03.2256.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] 2538800
2491 13.0112.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] 2538800
2492 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3226900
2493 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2493700
2494 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 3011900
2495 10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] 2390200
2496 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 7392200
2497 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 7392200
2498 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600
2499 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3493200
2500 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] 3209900
2501 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] 3209900
2502 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 580400
2503 10.0008.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5669600
2504 10.0010.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5669600
2505 10.0009.0370 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5669600
2506 10.0005.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5669600
2507 15.0295.0944 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4944000
2508 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1051700
2509 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4570200
2510 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] 3211000
2511 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) 4739300
2512 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] 3578900
2513 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2604800
2514 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1773600
2515 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3376200
2516 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2631000
2517 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) 6517600
2518 13.0006.0673_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [gây tê] 5268900
2519 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4395200
2520 13.0003.0674_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 3193100
2521 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) 4739300
2522 13.0004.0675_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) [gây tê] 3578900
2523 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8625200
2524 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 7223900
2525 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1722100
2526 10.1078.0369 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4969100
2527 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3226900
2528 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 2493700
2529 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort 3055800
2530 13.0103.0677_GT Phẫu thuật Lefort [gây tê] 2495000
2531 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4621100
2532 10.0373.0434_GT Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] 3676400
2533 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2507900
2534 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2507900
2535 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester 4113300
2536 13.0102.0678_GT Phẫu thuật Manchester [gây tê] 3504000
2537 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800
2538 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2872900
2539 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3939300
2540 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300
2541 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3536400
2542 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300
2543 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3536400
2544 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4308300
2545 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] 3536400
2546 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800
2547 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800
2548 12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 3217800
2549 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3054800
2550 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300
2551 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300
2552 13.0074.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3888600
2553 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3340900
2554 15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 5244100
2555 15.0090.0956_GT Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] 3634300
2556 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759800
2557 15.0127.1002 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1075700
2558 03.3072.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 5669600
2559 10.0015.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5669600
2560 14.0063.0862 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 620000
2561 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763600
2562 15.0117.1001 Phẫu thuật mở xoang hàm 1646800
2563 16.0323.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3078100
2564 03.1997.1064 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3828100
2565 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 930200
2566 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] 1632200
2567 14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] 1083600
2568 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 930200
2569 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] 1632200
2570 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] 1083600
2571 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200
2572 15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4936000
2573 15.0292.0957_GT Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] 2910400
2574 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 852900
2575 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852900
2576 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo VA nội soi 3045800
2577 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1075700
2578 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3226900
2579 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] 2493700
2580 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398600
2581 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 398600
2582 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398600
2583 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398600
2584 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500
2585 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500
2586 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239500
2587 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5503300
2588 27.0086.0415 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 7137900
2589 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5990300
2590 13.0121.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] 5155200
2591 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp 5990300
2592 27.0422.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây tê] 5155200
2593 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung 5990300
2594 13.0122.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] 5155200
2595 27.0425.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 5990300
2596 27.0425.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê] 5155200
2597 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5990300
2598 13.0125.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] 5155200
2599 13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5990300
2600 13.0126.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] 5155200
2601 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5990300
2602 13.0124.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] 5155200
2603 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2981800
2604 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2434500
2605 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1075700
2606 15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1658900
2607 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực 3663800
2608 27.0082.0125 Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi 5859300
2609 27.0042.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4561600
2610 27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] 6168600
2611 27.0043.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4561600
2612 27.0043.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] 6168600
2613 27.0044.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4561600
2614 27.0044.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] 6168600
2615 27.0045.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4561600
2616 27.0045.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] 6168600
2617 27.0339.0419 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4781900
2618 27.0260.1196 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2434500
2619 27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4596000
2620 27.0349.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4596000
2621 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4211900
2622 27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4663800
2623 27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4663800
2624 27.0193.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4663800
2625 27.0446.0541 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3602500
2626 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2705700
2627 27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4663800
2628 27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4663800
2629 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4663800
2630 27.0171.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 4663800
2631 27.0431.0689 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5503300
2632 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU 6346300
2633 27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3602500
2634 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2434500
2635 27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4897800
2636 03.4016.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4897800
2637 27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2818700
2638 27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2818700
2639 27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3602500
2640 27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4663800
2641 27.0280.0470 phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật 3781900
2642 27.0261.1196 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2434500
2643 27.0306.0490 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 4068200
2644 27.0350.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4596000
2645 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300
2646 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300
2647 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 705900
2648 15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 489500
2649 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700
2650 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700
2651 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2818700
2652 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2818700
2653 27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3602500
2654 27.0342.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 4781900
2655 27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4781900
2656 27.0148.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3663800
2657 27.0405.1197 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1596600
2658 27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4302500
2659 03.4134.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300
2660 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300
2661 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6346300
2662 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6346300
2663 13.0055.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 8630200
2664 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900
2665 27.0272.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3431900
2666 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2815900
2667 27.0206.0459_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] 2277400
2668 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4663800
2669 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4663800
2670 27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2917900
2671 27.0170.0464_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] 2367100
2672 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5503300
2673 27.0305.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4663800
2674 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 4068200
2675 15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9611800
2676 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5503300
2677 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5503300
2678 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5503300
2679 15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt 3340900
2680 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 5503300
2681 27.0327.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4781900
2682 27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4781900
2683 27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1596600
2684 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900
2685 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4211900
2686 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900
2687 27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2434500
2688 27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4747100
2689 27.0235.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng 4747100
2690 27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan 2434500
2691 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2434500
2692 27.0315.1196 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2434500
2693 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900
2694 27.0313.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2434500
2695 27.0314.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2434500
2696 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2818700
2697 27.0087.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 5081300
2698 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 5081300
2699 27.0430.0698 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9585300
2700 13.0097.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6455300
2701 27.0214.0457 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4663800
2702 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2434500
2703 27.0018.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6353000
2704 15.0070.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6353000
2705 03.2131.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6353000
2706 27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5859300
2707 27.0481.0541 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3602500
2708 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2705700
2709 27.0404.1196 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2434500
2710 27.0473.1209 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 4343300
2711 27.0473.1209 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 4343300
2712 27.0336.1210 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2913900
2713 27.0300.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2434500
2714 27.0259.0470 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3781900
2715 27.0448.0541 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3602500
2716 27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2434500
2717 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5521300
2718 27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2434500
2719 27.0462.0541 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3602500
2720 27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2434500
2721 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900
2722 27.0143.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày – hỗng tràng 4663800
2723 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2815900
2724 27.0207.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] 2277400
2725 27.0208.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3663800
2726 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2917900
2727 27.0172.0464_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] 2367100
2728 27.0174.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4663800
2729 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2434500
2730 27.0168.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày – hỗng tràng 4663800
2731 27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2815900
2732 27.0227.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] 2277400
2733 27.0228.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3663800
2734 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 3136900
2735 27.0145.0457 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày – hỗng tràng 4663800
2736 27.208b.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2815900
2737 27.208b.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] 2277400
2738 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2434500
2739 27.0175.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2815900
2740 27.0175.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] 2277400
2741 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2434500
2742 27.0169.0457 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày – hỗng tràng 4663800
2743 27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2815900
2744 27.0229.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] 2277400
2745 27.0464.0541 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3602500
2746 03.4155.0542 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 4594500
2747 27.0212.1196 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2434500
2748 27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi 5081300
2749 27.0279.0478 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3781900
2750 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5970800
2751 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4497100
2752 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3781900
2753 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 9076600
2754 15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5244100
2755 27.0180.0502 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2745200
2756 27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2745200
2757 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3431900
2758 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 4281900
2759 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2745200
2760 27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2745200
2761 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2434500
2762 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 4068200
2763 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 4211900
2764 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3180600
2765 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 3180600
2766 15.0156.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] 1658900
2767 15.0360.0977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) 4003900
2768 27.0152.0457 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng 4663800
2769 27.0210.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang 4663800
2770 27.0176.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non 4663800
2771 27.0275.0473 Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng 3431900
2772 13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5437300
2773 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5395300
2774 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5970800
2775 27.0356.0418 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4497100
2776 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2434500
2777 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9585300
2778 27.0357.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4497100
2779 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4497100
2780 27.0329.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1596600
2781 27.0335.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1596600
2782 15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1646800
2783 27.0470.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4594500
2784 27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4594500
2785 27.0467.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4594500
2786 27.0469.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4594500
2787 27.0363.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận 3279000
2788 27.0438.0541 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3602500
2789 27.0366.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 3279000
2790 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5503300
2791 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5503300
2792 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5503300
2793 27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4747100
2794 27.0406.1197 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1596600
2795 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5186800
2796 27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai 5503300
2797 13.0057.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6964200
2798 15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3180600
2799 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 7279100
2800 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3136900
2801 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3136900
2802 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 7279100
2803 27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5859300
2804 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 7279100
2805 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 7279100
2806 10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 3405300
2807 10.0966.0572_GT Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] 2707000
2808 10.0150.0344 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 2698800
2809 10.0150.0344 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 2698800
2810 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 3135800
2811 12.0323.0653_GT Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] 2595700
2812 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm  [1 mi  – gây tê ] 698800
2813 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  [3 mi – gây mê] 1833000
2814 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi  – gây mê] 1351400
2815 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi  – gây tê] 698800
2816 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi  – gây mê] 1572200
2817 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi  – gây tê] 935200
2818 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi  – gây tê] 1188600
2819 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi  – gây mê] 2068800
2820 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi  – gây tê] 1387000
2821 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi  – gây mê] 1351400
2822 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây mê] 1572200
2823 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây tê] 935200
2824 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] 1833000
2825 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi  – gây tê] 1188600
2826 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi  – gây mê] 2068800
2827 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi  – gây tê ] 1387000
2828 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2497500
2829 10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo 4886100
2830 10.0330.0429_GT Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo [gây tê] 3854100
2831 15.0296.0980 Phẫu thuật rò xoang lê 4936000
2832 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2396200
2833 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1857900
2834 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3226900
2835 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] 2493700
2836 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900
2837 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2493700
2838 28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3720600
2839 28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3720600
2840 28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3720600
2841 28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3720600
2842 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3720600
2843 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 4102500
2844 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 3302900
2845 10.0826.0559_GT Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] 2604700
2846 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1509500
2847 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1509500
2848 03.1527.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL 2752600
2849 14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL 2752600
2850 14.0235.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1244100
2851 10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3720600
2852 28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3720600
2853 28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3720600
2854 28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3720600
2855 28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3720600
2856 28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3720600
2857 28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3720600
2858 28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3720600
2859 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 3044900
2860 10.0850.0575_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] 2583600
2861 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3226900
2862 10.0851.0571_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] 2493700
2863 28.0286.1136 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 5363900
2864 28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 5363900
2865 28.0023.1135 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 4436400
2866 28.0023.1135_GT Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu [gây tê] 3103400
2867 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi 3994900
2868 10.0943.0534_GT Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] 3175400
2869 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2396200
2870 10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai 3011900
2871 10.0716.0551_GT Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] 2390200
2872 16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] 3317300
2873 16.0348.1089_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] 2665100
2874 16.0348.1090_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] 2663500
2875 16.0348.1091_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] 2423300
2876 16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] 3081600
2877 16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] 3254300
2878 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3433300
2879 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 5142900
2880 13.0011.0707_GT Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 3783200
2881 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3596900
2882 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2751200
2883 10.0930.0545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] 4102500
2884 03.3751.0540 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 3447900
2885 10.1118.0546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5474500
2886 10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5474500
2887 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3512900
2888 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên 3512900
2889 03.3599.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên  [gây tê] 2816800
2890 15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3526900
2891 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5204600
2892 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4304000
2893 15.0021.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5537100
2894 15.0023.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5537100
2895 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3302900
2896 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3302900
2897 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2604700
2898 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3302900
2899 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] 2604700
2900 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3302900
2901 10.0880.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] 2604700
2902 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3302900
2903 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] 2604700
2904 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3302900
2905 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] 2604700
2906 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3302900
2907 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] 2604700
2908 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 3302900
2909 10.0751.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] 2604700
2910 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3302900
2911 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] 2604700
2912 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3302900
2913 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 2604700
2914 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500
2915 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 4102500
2916 03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng 3602500
2917 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 4324900
2918 03.3750.0550 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3923600
2919 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung 3131800
2920 13.0105.0710_GT Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] 2433200
2921 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² 4699100
2922 10.0962.0574_GT Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] 3964400
2923 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² 3044900
2924 10.0961.0575_GT Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] 2583600
2925 10.0017.0384 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 5074300
2926 15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3209900
2927 16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952100
2928 27.0420.0701 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6964200
2929 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2396200
2930 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900
2931 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700
2932 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3226900
2933 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 3011900
2934 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] 2390200
2935 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2767900
2936 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2149000
2937 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5204600
2938 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 4304000
2939 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3302900
2940 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2604700
2941 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2767900
2942 28.0162.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2149000
2943 10.0003.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5966400
2944 03.3070.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5966400
2945 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 3226900
2946 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 2493700
2947 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900
2948 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3226900
2949 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900
2950 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900
2951 03.3741.0571_GT Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700
2952 03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3226900
2953 03.3729.0571_GT Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] 2493700
2954 10.0002.0386 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5966400
2955 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 1509500
2956 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900
2957 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900
2958 10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 2035200
2959 15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1646800
2960 10.0004.0386 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5966400
2961 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 5204600
2962 10.0001.0577_GT Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] 4304000
2963 10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5966400
2964 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 3045800
2965 15.0020.0911 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4058900
2966 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 682500
2967 24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 45500
2968 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45500
2969 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500
2970 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500
2971 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser 369500
2972 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369500
2973 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369500
2974 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser 369500
2975 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 69300
2976 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261000
2977 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 35100
2978 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100
2979 24.0313.1674 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 45500
2980 11.0114.1141 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 20024700
2981 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 218500
2982 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 218500
2983 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648200
2984 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 194700
2985 02.0233.0158 Rửa bàng quang 230500
2986 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500
2987 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500
2988 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500
2989 14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng 830200
2990 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 48300
2991 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 48300
2992 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152000
2993 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152000
2994 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152000
2995 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500
2996 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500
2997 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh 152000
2998 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 463500
2999 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 830200
3000 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 830200
3001 03.0153.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 880200
3002 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 880200
3003 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 163600
3004 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 130500
3005 24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 156600
3006 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 156600
3007 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1857900
3008 03.3901.0563 Rút đinh các loại 1857900
3009 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 289400
3010 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1857900
3011 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3081600
3012 28.0352.1091_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] 2423300
3013 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194700
3014 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 194700
3015 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 194700
3016 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch – máu quanh thận 194700
3017 02.0229.0152 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 953800
3018 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 14000
3019 24.0093.1703 Salmonella Widal 194700
3020 24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 45500
3021 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45500
3022 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58600
3023 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 58600
3024 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 195900
3025 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan 586300
3026 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 586300
3027 02.0326.0165 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 659900
3028 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 252300
3029 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600
3030 01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 58600
3031 18.0021.0069 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89300
3032 18.0024.0004 Siêu âm doppler động mạch thận 252300
3033 18.0037.0004 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252300
3034 18.0045.0004 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252300
3035 18.0060.0069 Siêu âm doppler dương vật 89300
3036 18.0022.0069 Siêu âm doppler gan lách 89300
3037 02.0112.0004 Siêu âm doppler mạch máu 252300
3038 18.0026.0069 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89300
3039 18.0052.0004 Siêu âm doppler tim, van tim 252300
3040 18.0058.0069 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89300
3041 18.0029.0004 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252300
3042 18.0025.0069 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89300
3043 18.0055.0069 Siêu âm doppler tuyến vú 89300
3044 18.0010.0069 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89300
3045 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 58600
3046 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600
3047 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt 58600
3048 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600
3049 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 58600
3050 14.0240.0845 Siêu âm mắt 69700
3051 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600
3052 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600
3053 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58600
3054 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 58600
3055 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600
3056 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600
3057 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600
3058 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600
3059 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600
3060 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600
3061 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600
3062 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58600
3063 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58600
3064 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600
3065 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414500
3066 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù 463500
3067 02.0379.0170 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 879400
3068 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365100
3069 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1042500
3070 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532400
3071 20.0087.0152 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 953800
3072 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68100
3073 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60000
3074 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 60000
3075 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 60000
3076 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 60000
3077 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60000
3078 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60000
3079 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 60000
3080 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 60000
3081 13.0029.0716 Soi ối 55100
3082 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 45500
3083 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45500
3084 11.0113.1137 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 4034300
3085 24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45500
3086 14.0079.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1644100
3087 10.0626.0479 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 4733300
3088 27.0354.1196 Tán sỏi thận qua da 2434500
3089 03.3466.0439 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2454000
3090 10.0298.0581 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser 5712200
3091 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3720600
3092 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3720600
3093 10.0320.0423 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes 3279000
3094 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 5363900
3095 10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3279000
3096 10.1084.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5996400
3097 10.1084.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê] 4846800
3098 10.1083.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 5996400
3099 10.1083.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây tê] 4846800
3100 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 32900
3101 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 124000
3102 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) 33400
3103 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33400
3104 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 33400
3105 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 33400
3106 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 59300
3107 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59300
3108 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77500
3109 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 32900
3110 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 33400
3111 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) 318700
3112 03.1654.0748 Tập nhược thị 43600
3113 17.0104.0263 Tập nuốt 173700
3114 17.0104.0264 Tập nuốt 144700
3115 17.0104.0263 Tập nuốt 173700
3116 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59300
3117 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33400
3118 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 51400
3119 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 51400
3120 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 59300
3121 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59300
3122 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 59300
3123 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 33400
3124 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33400
3125 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14700
3126 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 33400
3127 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 14700
3128 17.0063.0268 Tập với thang tường 33400
3129 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 14700
3130 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 546100
3131 21.0018.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 190800
3132 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 394800
3133 03.2383.0314 Test nội bì 493800
3134 03.2383.0315 Test nội bì 406800
3135 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 46400
3136 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1244100
3137 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1244100
3138 10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan 2683900
3139 10.0574.0491_GT Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] 2276100
3140 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 1607000
3141 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường quy 588500
3142 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 3226900
3143 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3226900
3144 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 3226900
3145 11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900
3146 11.0074.0534_GT Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400
3147 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân 3994900
3148 03.3795.0534_GT Tháo khớp cổ chân [gây tê] 3175400
3149 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 3994900
3150 03.3683.0534_GT Tháo khớp cổ tay [gây tê] 3175400
3151 03.3755.0534 Tháo khớp gối 3994900
3152 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 3994900
3153 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3994900
3154 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2705700
3155 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước 3994900
3156 03.3792.0534_GT Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] 3175400
3157 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2705700
3158 10.0605.0582 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 3433300
3159 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1509500
3160 10.9003.0200 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm] 64300
3161 10.9003.0205 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600
3162 10.9003.0201 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500
3163 10.9003.0204 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600
3164 10.9003.0203 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600
3165 10.9003.0202 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400
3166 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148600
3167 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148600
3168 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193600
3169 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275600
3170 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] 262900
3171 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể 262900
3172 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200
3173 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458200
3174 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279500
3175 15.0303.0200 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64300
3176 15.0303.0205 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600
3177 15.0303.2047 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500
3178 15.0303.0204 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600
3179 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400
3180 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40300
3181 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64300
3182 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600
3183 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600
3184 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600
3185 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400
3186 15.0220.0206 Thay canuyn 263700
3187 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 263700
3188 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 263700
3189 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 263700
3190 01.0193.0119 Thay huyết tương sử dụng albumin 1734600
3191 13.0178.0727 Thay máu sơ sinh 700200
3192 13.0178.0727 Thay máu sơ sinh 700200
3193 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 600500
3194 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600
3195 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000
3196 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] 625000
3197 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] 625000
3198 22.9000.1349 Thời gian đông máu 13600
3199 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600
3200 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52100
3201 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68400
3202 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 59500
3203 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43500
3204 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43500
3205 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43500
3206 01.0164.0210 Thông bàng quang 101800
3207 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] 625000
3208 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] 625000
3209 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] 625000
3210 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625000
3211 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] 625000
3212 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] 625000
3213 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] 625000
3214 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625000
3215 01.0140.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế] 625000
3216 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] 625000
3217 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] 625000
3218 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] 625000
3219 03.0133.0210 Thông tiểu 101800
3220 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 98300
3221 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700200
3222 22.0515.0083 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy 126900
3223 13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1249700
3224 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 5204600
3225 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] 4304000
3226 01.0222.0211 Thụt giữ 92400
3227 01.0221.0211 Thụt tháo 92400
3228 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92400
3229 03.0179.0211 Thụt tháo phân 92400
3230 03.2357.0211 Thụt tháo phân 92400
3231 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92400
3232 08.0006.0271 Thủy châm 77100
3233 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 77100
3234 03.0539.0271 Thuỷ châm điều trị bại não 77100
3235 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 77100
3236 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 77100
3237 03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái 77100
3238 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 77100
3239 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 77100
3240 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 77100
3241 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 77100
3242 03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100
3243 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100
3244 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100
3245 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 77100
3246 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 77100
3247 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77100
3248 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77100
3249 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 77100
3250 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100
3251 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100
3252 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100
3253 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 77100
3254 03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 77100
3255 03.0601.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100
3256 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100
3257 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 77100
3258 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 77100
3259 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 77100
3260 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 77100
3261 03.0599.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 77100
3262 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77100
3263 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77100
3264 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77100
3265 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 77100
3266 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100
3267 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 77100
3268 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77100
3269 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100
3270 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 77100
3271 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 77100
3272 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77100
3273 03.0544.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100
3274 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100
3275 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 77100
3276 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 77100
3277 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 77100
3278 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100
3279 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100
3280 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 77100
3281 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 77100
3282 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 77100
3283 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 77100
3284 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 77100
3285 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 77100
3286 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 77100
3287 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77100
3288 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 77100
3289 03.0598.0271 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100
3290 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100
3291 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77100
3292 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay 77100
3293 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 77100
3294 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 77100
3295 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 77100
3296 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100
3297 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100
3298 03.0597.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100
3299 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 77100
3300 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 77100
3301 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100
3302 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 77100
3303 03.0543.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 77100
3304 03.0573.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100
3305 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100
3306 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 77100
3307 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100
3308 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 77100
3309 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 77100
3310 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 77100
3311 03.0563.0271 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 77100
3312 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 77100
3313 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 77100
3314 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 77100
3315 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 77100
3316 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 77100
3317 03.0572.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100
3318 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100
3319 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 77100
3320 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 77100
3321 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 77100
3322 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100
3323 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100
3324 03.0558.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100
3325 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100
3326 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 77100
3327 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 77100
3328 11.0157.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 68900
3329 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 15100
3330 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 104400
3331 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ 104400
3332 02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực 104400
3333 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 104400
3334 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000
3335 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000
3336 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 104400
3337 02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3338 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 104400
3339 03.2388.0212 Tiêm dưới da 15100
3340 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 55000
3341 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 55000
3342 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay 104400
3343 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3344 02.0406.0213 Tiêm gân gót 104400
3345 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 104400
3346 02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3347 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 104400
3348 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 104400
3349 02.0428.0214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3350 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 55000
3351 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 55000
3352 13.0138.0718 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 290800
3353 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain 104400
3354 02.0424.0214 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3355 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 104400
3356 02.0425.0214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3357 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 104400
3358 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3359 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 104400
3360 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3361 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 104400
3362 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3363 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 104400
3364 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3365 02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu 104400
3366 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn – cùng vai 104400
3367 02.0422.0214 Tiêm khớp đòn – cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3368 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 104400
3369 02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3370 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 104400
3371 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3372 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 104400
3373 02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3374 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 104400
3375 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3376 02.0393.0213 Tiêm khớp thái dương hàm 104400
3377 02.0423.0214 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3378 02.0391.0213 Tiêm khớp ức – sườn 104400
3379 02.0421.0214 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3380 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn 104400
3381 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3382 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 104400
3383 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
3384 02.0394.0320 Tiêm ngoài màng cứng 365100
3385 13.0139.0719 Tiêm nhân Chorio 270500
3386 14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc 55000
3387 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 15100
3388 03.2387.0212 Tiêm trong da 15100
3389 37.15H4.1925 Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã 78150
3390 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 37300
3391 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18600
3392 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39700
3393 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700
3394 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18600
3395 22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves 69600
3396 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600
3397 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700
3398 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500
3399 24.0315.1674 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 45500
3400 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245500
3401 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245500
3402 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500
3403 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500
3404 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500
3405 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500
3406 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500
3407 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500
3408 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 245500
3409 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245500
3410 22.0506.1342 Trao đổi huyết tương điều trị 901700
3411 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 74200
3412 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi 74200
3413 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 261000
3414 15.0304.0505 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218500
3415 03.3817.0505 Trích áp xe phần mềm lớn 218500
3416 03.2181.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295500
3417 03.2181.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771900
3418 15.0207.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295500
3419 15.0207.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771900
3420 15.0206.0879 Trích áp xe sàn miệng 295500
3421 15.0206.0996 Trích áp xe sàn miệng 771900
3422 03.3406.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873000
3423 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873000
3424 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600
3425 03.2258.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600
3426 13.0163.0602 Trích áp xe vú 251500
3427 14.0207.0738 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85500
3428 03.1693.0738 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85500
3429 03.3910.0505 Trích hạch viêm mủ 218500
3430 03.1591.0739 Trích mủ mắt 510700
3431 14.0098.0739 Trích mủ mắt 510700
3432 03.2119.0505 Trích nhọt ống tai ngoài 218500
3433 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218500
3434 03.2121.0994 Trích rạch màng nhĩ 69300
3435 15.0050.0994 Trích rạch màng nhĩ 69300
3436 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885400
3437 24.0316.1674 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 45500
3438 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45500
3439 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45500
3440 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3191500
3441 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100
3442 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 45500
3443 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 45500
3444 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 25100
3445 24.0103.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh 261000
3446 03.3807.0574 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² 4699100
3447 03.3807.0574_GT Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² [gây tê] 3964400
3448 03.3824.0575 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² 3044900
3449 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần 4058900
3450 03.2104.0997_GT Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3204200
3451 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 32900
3452 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 32900
3453 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 32500
3454 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213800
3455 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1351700
3456 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74200
3457 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261000
3458 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 261000
3459 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45500
3460 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261000
3461 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45500
3462 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 261000
3463 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 74200
3464 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 74200
3465 24.0108.1720 Virus test nhanh 261000
3466 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị 77000
3467 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400
3468 22.0342.1225.K.40608 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 421200
3469 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600
3470 22.0348.1344 Xét nghiệm Đường – Ham 74600
3471 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16000
3472 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000
3473 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28400
3474 22.0347.1439 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 124400
3475 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224400
3476 22.0262.1408 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 494300
3477 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 388800
3478 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37300
3479 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800
3480 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190400
3481 22.0155.1300 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 62200
3482 22.0170.1300 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 62200
3483 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300
3484 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44800
3485 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 76000
3486 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 76000
3487 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76000
3488 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 76000
3489 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76000
3490 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76000
3491 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76000
3492 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 76000
3493 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76000
3494 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76000
3495 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000
3496 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000
3497 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000
3498 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000
3499 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000
3500 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000
3501 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000
3502 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000
3503 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000
3504 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76000
3505 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000
3506 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000
3507 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76000
3508 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000
3509 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000
3510 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 76000
3511 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000
3512 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000
3513 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 76000
3514 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000
3515 03.0666.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000
3516 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000
3517 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000
3518 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000
3519 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000
3520 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000
3521 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76000
3522 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76000
3523 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 76000
3524 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000
3525 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000
3526 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000
3527 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76000
3528 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000
3529 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76000
3530 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76000
3531 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76000
3532 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000
3533 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76000
3534 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000
3535 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000
3536 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000
3537 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76000
3538 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 76000
3539 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 76000
3540 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000
3541 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000
3542 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000
3543 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000
3544 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000
3545 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000
3546 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000
3547 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000
3548 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000
3549 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000
3550 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 76000
3551 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76000
3552 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000
3553 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000
3554 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000
3555 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000
3556 08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76000
3557 08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76000
3558 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76000
3559 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76000
3560 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 76000
3561 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000
3562 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000
3563 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76000
3564 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 76000
3565 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76000
3566 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 76000
3567 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76000
3568 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000
3569 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000
3570 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000
3571 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000
3572 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 76000
3573 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000
3574 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000
3575 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76000
3576 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000
3577 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000
3578 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000
3579 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000
3580 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 76000
3581 03.0627.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 76000
3582 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76000
3583 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000
3584 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000
3585 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000
3586 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 76000
3587 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000
3588 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000
3589 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000
3590 03.0650.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000
3591 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000
3592 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000
3593 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76000
3594 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 76000
3595 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900
3596 03.0282.0284 Xông hơi thuốc 50300
3597 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 50300
3598 03.0283.0285 Xông khói thuốc 45300
3599 08.0021.0285 Xông khói thuốc 45300
3600 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 50300
3601 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1043500
3602 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500
3603 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *